1148D Phạm Văn Đồng, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức,Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM).
Hotline : 079 225 0802
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG VIỆT
Viet Automation Technology Trading Co., LTD
Giới thiệu
Dịch vụ
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Giới thiệu
Dịch vụ
▼
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
▼
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Trang chủ
Welding neck flanges
Xin lỗi bạn, hiện sản phẩm này không thể mua được.
Welding neck flanges
Danh mục:
Phụ kiện
Từ khóa:
Welding neck flanges
Mô tả
Bình luận
Mô tả
Welding neck flanges
Flange seals
Description
Denomination
Part No
Add to cart
Flange seals
See “Seals”
EN/BS/DIN Welding neck flanges
Description
Denomination
d1
D
Øk
h1
s
d4
d2
Scr
Part No
Add to cart
PN16
According to EN 1092-1/11 B
(DIN 2633)
Material: 1.4404
Nominal pressure: 16 bar
DN10 17.2×1.8 PN16
17.2
90
60
35
1.8
40
4×14
M12
6-990451 78
DN15 21.3×2.0 PN16
21.3
95
65
35
2
45
4×14
M12
6-990006 08
DN20 26.9×2.3 PN16
26.9
105
75
38
2.3
58
4X14
M12
6-990006 01
DN25 33.7×2.6 PN16
33.7
115
85
38
2.6
68
4×14
M12
6-990006 02
DN32 42.4×2.6 PN16
42.4
140
100
40
2.6
78
4×18
M16
6-990006 03
DN40 48.3×2.6 PN16
48.3
150
110
42
2.6
88
4×18
M16
6-990006 04
DN50 60.3×2.9 PN16
60.3
165
125
45
2.9
102
4×18
M16
6-990006 05
DN65 76.1×2.9 PN16
76.1
185
145
45
2.9
122
4×18
M16
6-990006 06
DN80 88.9×3.2 PN16
88.9
200
160
50
3.2
138
8×18
M16
6-990006 07
DN100 114.3×3.6 PN16
114.3
220
180
52
3.6
158
8×18
M16
6-990006 09
DN125 139.7×4.0 PN16
139.7
250
210
55
4.0
188
8×18
M16
6-990006 10
DN150 159.0×4.5 PN16
159.0
285
240
55
4.5
212
8×22
M20
90512-9454
DN200/219.1×6.3 PN16
219.1
340
295
62
5.9
268
12×22
M20
6-990452 90
DN250/273.0×6.3 PN16
273.0
405
355
70
6.3
320
12×26
M24
6-990452 97
DN400/406.4×8.0 PN16
406.4
580
525
85
8.0
490
16×30
M27
6-990452 91
PN40
According to EN 1092-1/11 B
(DIN 2635)
Material: 1.4404
Nominal pressure: 40 bar
DN15 21.3×2.0 PN40
21.3
95
65
35
2
45
4×14
M12
6-31801 9711 1
DN20 26.9×2.3 PN40
26.9
105
75
40
2.3
58
4×14
M12
6-31801 9711 2
DN25 33.7×2.6 PN40
33.7
115
85
40
2.6
68
4×14
M12
6-31801 9711 3
DN32 42.4×2.6 PN40
42.4
140
100
42
2.6
78
4×18
M16
6-31801 9711 4
DN40 48.3×2.6 PN40
48.3
150
110
45
2.6
88
4×18
M16
6-31801 9711 5
DN50 60.3×2.9 PN40
60.3
165
125
48
2.9
102
4×18
M16
6-31801 9711 6
DN65 76.1×2.9 PN40
76.1
185
145
52
2.9
122
8×18
M16
6-990451 79
DN80 88.9×3.2 PN40
88.9
200
160
58
3.2
138
8×18
M16
6-990451 80
DN100 114.3×3.6 PN40
114.3
235
190
65
3.6
162
8×22
M20
6-990451 81
DN125 139.7×4.0 PN40
139.7
270
220
68
4.0
188
8×26
M24
6-990451 82
DN150 168.3×4.5 PN40
168.3
300
250
75
4.5
218
8×26
M24
6-990451 83
ANSI Welding neck flanges
Description
Denomination
d1
D
Øk
h1
s
d4
d2
Scr
Part No
Add to cart
150 lbs
According to ANSI B 16.5 class 150 Sch40S
Material: AISI 316L
Nominal pressure: 150 lbs
1/2″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
21.3
88.9
60.5
47.8
Sch40S
35.1
–
–
90518-7930
3/4″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
26.7
98.6
69.9
52.3
Sch40S
42.9
–
–
90517-3009
1″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
33.4
108
79.2
55.6
Sch40S
50.8
4×15.7
1/2″
6-32451 0116 1
1 1/4″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
42.2
117.3
88.9
57.2
Sch40S
63.5
4×15.7
1/2″
90517-3010
1 1/2″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
48.3
127
98.6
62
Sch40S
73.2
4×15.7
1/2″
6-32451 0116 2
2″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
60.3
152.4
121
63.5
Sch40S
91.9
4×19.1
5/8″
6-32451 0116 3
2 1/2″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
73
177.8
140
69.9
Sch40S
104.6
4×19.1
5/8″
6-32451 0116 4
3″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
88.9
190.5
152
69.9
Sch40S
127
4×19.1
5/8″
6-32451 0116 5
4″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
114.3
228.6
191
76.2
Sch40S
157.2
8×19.1
5/8″
6-32451 0116 6
5″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
141.3
254
215.9
88.9
Sch40S
185.7
–
–
90517-3011
6″ 316 ANSI B 16.5 Class 150
168.3
279.4
241.3
88.9
Sch40S
215.9
8×22.4
–
6-990460 92
BÌNH LUẬN
Sản phẩm tương tự
Non-sanitary tubes
Giá liên hệ
Đặt hàng
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm IFM UGT592
6.500.000
₫
7.000.000
₫
Đặt hàng
Accessories, weighing
Giá liên hệ
Đặt hàng
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm IFM UGT512
Giá liên hệ
Đặt hàng
079 225 0802
Mô tả
See “Seals”
According to EN 1092-1/11 B
(DIN 2633)
Material: 1.4404
Nominal pressure: 16 bar
According to EN 1092-1/11 B
(DIN 2635)
Material: 1.4404
Nominal pressure: 40 bar
According to ANSI B 16.5 class 150 Sch40S
Material: AISI 316L
Nominal pressure: 150 lbs