1148D Phạm Văn Đồng, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức,Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM).
Hotline : 079 225 0802
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG VIỆT
Viet Automation Technology Trading Co., LTD
Giới thiệu
Dịch vụ
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Giới thiệu
Dịch vụ
▼
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
▼
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Trang chủ
DIN 11851
Xin lỗi bạn, hiện sản phẩm này không thể mua được.
DIN 11851
Danh mục:
Phụ kiện
Từ khóa:
DIN 11851
Mô tả
Bình luận
Mô tả
DIN 11851 -> EN 10357 series A / DIN 11866 series A tubes
Description
Denomination
OD/IDxt
A
B
C
Part No
Add to cart
Complete union
Material: EN 1.4307 (304L)
Finish: Semi bright
Seals: Nitrile (NBR)
DIN10 W AISI304 s br. short Nitrile
13/10×1.5
38.0
25.0
–
6-9611 30 5790
DIN20 W AISI304 s br. short Nitrile
23/20×1.5
54.0
25.0
–
6-9611 29 0011
DIN25 W AISI304 s br. short Nitrile
29/26×1.5
63.0
31.0
–
6-9611 30 1119
DIN32 W AISI304 s br. short Nitrile
35/32×1.5
70.0
31.0
–
6-9611 30 1120
DIN40 W AISI304 s br. short Nitrile
41/38×1.5
78.0
31.0
–
6-9611 30 1121
DIN50 W AISI304 s br. short Nitrile
53/50×1.5
92.0
33.0
–
6-9611 30 1122
DIN65 W AISI304 s br. short Nitrile
70/66×2.0
112.0
35.0
–
6-9611 30 1123
DIN80 W AISI304 s br. short Nitrile
85/81×2.0
127.0
35.0
–
6-9611 30 1124
DIN100 W AISI304 s br. short Nitrile
104/100×2.0
148.0
41.0
–
6-9611 30 1126
Complete union
Material: EN 1.4404 (316L)
Finish: Semi bright
Seals: Nitrile (NBR)
DIN10 W AISI316L s br. short Nitrile
13/10×1.5
38.0
25.0
–
6-9611 30 5791
DIN20 W AISI316L s br. short Nitrile
23/20×1.5
54.0
25.0
–
6-9611 29 0012
DIN25 W AISI316L s br. short Nitrile
29/26×1.5
63.0
31.0
–
6-9611 33 1119
DIN32 W AISI316L s br. short Nitrile
35/32×1.5
70.0
31.0
–
6-9611 33 1120
DIN40 W AISI316L s br. short Nitrile
41/38×1.5
78.0
31.0
–
6-9611 33 1121
DIN50 W AISI316L s br. short Nitrile
53/50×1.5
92.0
33.0
–
6-9611 33 1122
DIN65 W AISI316L s br. short Nitrile
70/66×2.0
112.0
35.0
–
6-9611 33 1123
DIN80 W AISI316L s br. short Nitrile
85/81×2.0
127.0
35.0
–
6-9611 33 1124
DIN100 W AISI316L s br. short Nitrile
104/100×2.0
148.0
41.0
–
6-9611 33 1126
Liner
Material: EN 1.4307 (304L)
Semi Bright
DIN10 AISI304 short semi bright
13/10×1.5
22.0
13.0
–
6-9611 30 5950
DIN15 AISI304 short semi bright
19/16×1.5
28.0
13.0
–
6-9611 30 5960
DIN20 AISI304 short semi bright
23/20×1.5
36.0
13.0
–
6-9611 29 0041
DIN25 AISI304 short semi bright
29/26×1.5
44.0
15.0
–
6-9611 30 1095
DIN32 AISI304 short semi bright
35/32×1.5
50.0
15.0
–
6-9611 30 1096
DIN40 AISI304 short semi bright
41/38×1.5
56.0
15.0
–
6-9611 30 1097
DIN50 AISI304 short semi bright
53/50×1.5
68.0
16.0
–
6-9611 30 1098
DIN65 AISI304 short semi bright
70/66×2.0
86.0
17.0
–
6-9611 30 1099
DIN80 AISI304 short semi bright
85/81×2.0
100.0
17.0
–
6-9611 30 1100
DIN100 AISI304 short semi bright
104/100×2.0
121.0
20.0
–
6-9611 30 1102
Male part
Material: EN 1.4307 (304L)
Semi bright
DIN10 AISI304 short semi br
13/10×1.5
–
17.0
Rd28x1/8
6-9611 30 5900
DIN15 AISI304 short semi br
19/16×1.5
–
17.0
Rd34x1/8
6-9611 30 5910
DIN20 AISI304 short semi br
23/20×1.5
–
19.0
Rd44x1/6
6-9611 29 0031
DIN25 AISI304 short semi br
29/26×1.5
–
22.0
Rd52x1/6
6-9611 30 1087
DIN32 AISI304 short semi br
35/32×1.5
–
22.0
Rd58x1/6
6-9611 30 1088
DIN40 AISI304 short semi br
41/38×1.5
–
22.0
Rd65x1/6
6-9611 30 1089
DIN50 AISI304 short semi br
53/50×1.5
–
23.0
Rd78x1/6
6-9611 30 1090
DIN65 AISI304 short semi br
70/66×2.0
–
25.0
Rd95x1/6
6-9611 30 1091
DIN80 AISI304 short semi br
85/81×2.0
–
25.0
Rd110x1/4
6-9611 30 1092
DIN100 AISI304 short semi br
104/100×2.0
–
30.0
Rd130x1/4
6-9611 30 1094
Liner
Material: EN 1.4404 (316L)
Semi Bright
DIN10 AISI316L short semi bright
13/10×1.5
22.0
13.0
–
6-9611 30 5951
DIN15 AISI316L short semi bright
19/16×1.5
28.0
13.0
–
6-9611 30 5961
DIN20 AISI316L short semi bright
23/20×1.5
36.0
13.0
–
6-9611 29 0042
DIN25 AISI316L short semi bright
29/26×1.5
44.0
15.0
–
6-9611 33 1095
DIN32 AISI316L short semi bright
35/32×1.5
50.0
15.0
–
6-9611 33 1096
DIN40 AISI316L short semi bright
41/38×1.5
56.0
15.0
–
6-9611 33 1097
DIN50 AISI316L short semi bright
53/50×1.5
68.0
16.0
–
6-9611 33 1098
DIN65 AISI316L short semi bright
70/66×2.0
86.0
17.0
–
6-9611 33 1099
DIN80 AISI316L short semi bright
85/81×2.0
100.0
17.0
–
6-9611 33 1100
DIN100 AISI316L short semi bright
104/100×2.0
121.0
20.0
–
6-9611 33 1102
Male part
Material: EN 1.4404 (316L)
Semi bright
DIN10 AISI316L short semi br
13/10×1.5
–
17.0
Rd28x1/8
6-9611 30 5901
DIN15 AISI316L short semi br
19/16×1.5
–
17.0
Rd34x1/8
6-9611 30 5911
DIN20 AISI316L short semi br
23/20×1.5
–
19.0
Rd44x1/6
6-9611 29 0032
DIN25 AISI316L short semi br
29/26×1.5
–
22.0
Rd52x1/6
6-9611 33 1087
DIN32 AISI316L short semi br
35/32×1.5
–
22.0
Rd58x1/6
6-9611 33 1088
DIN40 AISI316L short semi br
41/38×1.5
–
22.0
Rd65x1/6
6-9611 33 1089
DIN50 AISI316L short semi br
53/50×1.5
–
23.0
Rd78x1/6
6-9611 33 1090
DIN65 AISI316L short semi br
70/66×2.0
–
25.0
Rd95x1/6
6-9611 33 1091
DIN80 AISI316L short semi br
85/81×2.0
–
25.0
Rd110x1/4
6-9611 33 1092
DIN100 AISI316L short semi br
104/100×2.0
–
30.0
Rd130x1/4
6-9611 33 1094
Nut
Material: EN 1.4301 (304)
Semi bright
DIN11851 DN10 1.4301
–
38.0
18.0
Rd28x1/8
6-9611 30 6420
DIN11851 DN15 1.4301
–
44.0
18.0
Rd34x1/8
6-9611 30 6430
DIN11851 DN20 1.4301
–
54.0
20.0
Rd44x1/6
6-9611 29 0021
DIN11851 DN25 1.4301
–
63.0
21.0
Rd52x1/6
6-31318 0014 1
DIN11851 DN32 1.4301
–
70.0
21.0
Rd58x1/6
6-31318 0014 2
DIN11851 DN40 1.4301
–
78.0
21.0
Rd65x1/6
6-31318 0014 3
DIN11851 DN50 1.4301
–
92.0
22.0
Rd78x1/6
6-31318 0014 4
DIN11851 DN65 1.4301
–
112.0
25.0
Rd95x1/6
6-31318 0014 5
DIN11851 DN80 1.4301
–
127.0
29.0
Rd110x1/4
6-31318 0014 6
DIN11851 DN100 1.4301
–
148.0
31.0
Rd130x1/4
6-31318 0014 8
BÌNH LUẬN
Sản phẩm tương tự
Capacitive level meter
Giá liên hệ
Đặt hàng
Sanitary hoses
Giá liên hệ
Đặt hàng
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm IFM UGT593
5.000.000
₫
7.430.000
₫
Đặt hàng
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm IFM UGT592
6.500.000
₫
7.000.000
₫
Đặt hàng
079 225 0802
Mô tả
Material: EN 1.4307 (304L)
Finish: Semi bright
Seals: Nitrile (NBR)
Material: EN 1.4404 (316L)
Finish: Semi bright
Seals: Nitrile (NBR)
Material: EN 1.4307 (304L)
Semi Bright
Material: EN 1.4307 (304L)
Semi bright
Material: EN 1.4404 (316L)
Semi Bright
Material: EN 1.4404 (316L)
Semi bright
Material: EN 1.4301 (304)
Semi bright