1148D Phạm Văn Đồng, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức,Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM).
Hotline : 079 225 0802
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG VIỆT
Viet Automation Technology Trading Co., LTD
Giới thiệu
Dịch vụ
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Giới thiệu
Dịch vụ
▼
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
▼
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Trang chủ
Cảm biến áp suất IFM PT500E
Xem giỏ hàng
“Cảm biến áp suất IFM có màn hình PI2898” đã được thêm vào giỏ hàng.
Giảm giá!
Cảm biến áp suất IFM PT500E
4.000.000
₫
3.500.000
₫
For the reliable detection of the system pressure in mobile machines
Robust stainless steel housing with high shock and vibration resistance
Compact housing for use where space is restricted
Lifespan of more than 60 million pressure cycles
With long-term stability thanks to high repeatability and low linearity error
Cảm biến áp suất IFM PT500E số lượng
Mua hàng
Danh mục:
Cảm biến áp suất
,
Thiết bị đo lường
Từ khóa:
PT500E
Mô tả
Bình luận
Mô tả
Product characteristics
Number of inputs and outputs
Number of analogue outputs: 1
Measuring range
0…400 bar
0…5800 psi
0…40 MPa
Process connection
threaded connection G 1/4 external thread (DIN EN ISO 1179-2)
Application
Application
for mobile applications
Media
liquids and gases
Medium temperature [°C]
-40…125
Min. bursting pressure
1700 bar
24655 psi
170 MPa
Pressure rating
1000 bar
14500 psi
100 Mpa
Note on pressure rating
static
Vacuum resistance [mbar]
-1000
Type of pressure
relative pressure
Electrical data
Operating voltage [V]
8…32 DC
Min. insulation resistance [MΩ]
100; (500 V DC)
Protection class
III
Reverse polarity protection
yes
Power-on delay time [s]
< 0.1
Inputs / outputs
Number of inputs and outputs
Number of analogue outputs: 1
Outputs
Total number of outputs
1
Output signal
analogue signal
Number of analogue outputs
1
Analogue current output [mA]
4…20
Max. load [Ω]
(Ub – 8 V) / 21,5 mA; @8V = 0 Ω; @12V max. 200 Ω; @24V max. 750 Ω
Short-circuit proof
yes
Overload protection
yes
Measuring/setting range
Measuring range
0…400 bar
0…5800 psi
0…40 MPa
Accuracy / deviations
Repeatability [% of the span]
< ± 0,05; (with temperature fluctuations < 10 K)
Characteristics deviation [% of the span]
< ± 0,8; (incl. drift when overtightened, zero point and span error, non-linearity, hysteresis)
Linearity deviation [% of the span]
< ± 0,25 (BFSL) / < ± 0,5 (LS)
Hysteresis deviation [% of the span]
< ± 0,2
Long-term stability [% of the span]
< ± 0,1; (per 6 months)
Temperature coefficient zero point [% of the span / 10 K]
< ± 0,1 (0…80 °C); < ± 0,2 (-40…0 °C / 80…125 °C)
Temperature coefficient span [% of the span / 10 K]
< ± 0,1 (0…80 °C); < ± 0,2 (-40…0 °C / 80…125 °C)
Response times
Step response time analogue output [ms]
2
Operating conditions
Ambient temperature [°C]
-40…100
Storage temperature [°C]
-40…100
Protection
IP 67; IP 69K
Tests / approvals
EMC
compliant with UN ECE R10, rev. 5
(E1 compliant)
ISO 11452-2
100 V/m
DIN EN 61326-1
Shock resistance
DIN EN 60068-2-27
500 g (1 ms)
Vibration resistance
DIN EN 60068-2-6
20 g (10…2000 Hz)
MTTF [years]
711
Pressure Equipment Directive
Sound engineering practice; can be used for group 2 fluids; group 1 fluids on request
Mechanical data
Weight [g]
59.2
Materials
1.4542 (17-4 PH / 630); stainless steel (1.4404 / 316L); PEI
Materials (wetted parts)
1.4542 (17-4 PH / 630)
Min. pressure cycles
60 million; (at 1.2 times nominal pressure)
Tightening torque [Nm]
25…35; (recommended tightening torque; depends on lubrication, seal and pressure rating)
Process connection
threaded connection G 1/4 external thread (DIN EN ISO 1179-2)
Process connection sealing
HNBR (DIN EN ISO 1179-2)
Restrictor element integrated
yes
Remarks
Remarks
BFSL = Best Fit Straight Line
LS = limit value setting
Pack quantity
1 pcs.
Electrical connection
Connection
Connector: 1 x M12; coding: A
Diagrams and graphs
characteristic load curve of current output
1:
Max. load
2:
min. load
Contact us via Facebook:
– https://www.facebook.com/profile.php?id=100063804900416
Check out some other technology products at:
– viet-automation.com
Or contact us via Email :
– Nhut.tdv@gmail.com
BÌNH LUẬN
Sản phẩm tương tự
Cảm biến áp suất IFM PK6522
6.000.000
₫
;
Đặt hàng
Đầu kết nối tín hiệu IFM E11509
150.000
₫
450.000
₫
Đặt hàng
Cảm biến áp suất IFM có màn hình hiển thị PI1809
20.000.000
₫
;
Đặt hàng
Cảm biến nhiệt độ ống IFM TPT12
Giá liên hệ
Đặt hàng
079 225 0802
Mô tả
– https://www.facebook.com/profile.php?id=100063804900416
– viet-automation.com
– Nhut.tdv@gmail.com