Biến tần Rockwell – Biến tần Allen Bradley

Mô tả

Allen Bradley – thương hiệu tự động hóa của Rockwell, hiện tại cung cấp chính các dòng biến tần PowerFlex, với các lựa chọn từ biến tần hạ thế AC đến cao thế. Ngoài ra, hãng còn cung cấp bộ điều khiển truyền động Kinetix được thiết kế linh hoạt, giúp thiết bị vận hành tối ưu và dễ dàng sử dụng.

Biến tần Allen Bradley, với khả năng các ứng dụng có định mức điện áp trung thế, cao thế và nhiều dòng công suất. Hiện tại có các dòng biến tần chính như sau:

  • PowerFlex 4M
  • PowerFlex 400
  • PowerFlex 523
  • PowerFlex 525
  • PowerFlex 753
  • PowerFlex 755.
Biến tần PowerFlex 4M:
Đây là dòng biến tần phổ thông chuyên dùng cho những ứng dụng đơn giản, tuy nhiên cũng rất mạnh mẽ, PowerFlex 4M có cấu hình như sau:
    + Motor Control: Volt/Hz
    + Định mức điện áp, công suất: 
        – 200-240VAC: 0.2…7.5 kW • 0.25…10 Hp • 1.6…33 A
        – 400-480VAC: 0.37…11 kW • 0.5…15 Hp • 1.5… 24 A
    + Nhiệt độ hoạt động: -10 to 50 ˚C (14 to 122 ˚F)
    + EMC Filter: Internal (1 phase 240V and 3 phase 480V), External (1 & 3 phase)
    + Tiêu chuẩn và chứng nhận: UL, CE, cUL, C-Tick
    + Khả năng quá tải: 150% for 60 secs • 200% for 3 secs
    + Tần số đầu ra: 0…400 Hz
    + Cách thức điều khiển: Local Keypad • Remote Keypad,
    + Phần mềm online và cấu hình: RSLogix 5000 • Studio 5000 • DriveTools SP, Connected Components Workbench (CCW)

    + Hỗ trợ module truyền thông: Integral RS485 (Modbus RTU), DeviceNet, *EtherNet/IP, *PROFIBUS DP,

*ControlNet, *LonWorks®, *Bluetooth®
    + Ngõ vào Analog: Qty. 1 (unipolar voltage)
    + Ngõ ra Analog: None
    + Ngõ vào PTC: Qty. 1 (uses an Analog Input)
    + Ngõ vào Digital: Qty. 5 (24V DC, 2 programmable)
    + Relay ngõ ra: Qty. 1 (form C)
    + Dynamics Braking: Internal IGBT except catalog numbers ending in “3”
Biến tần PowerFlex 523:

Đây là dòng biến tần phổ thông chuyên dùng cho những ứng dụng vừa và nhỏ với dải công suất lên đến 22KW.

    + Motor Control: Volts per Hertz, Sensorless Vector Control
    + Định mức điện áp, công suất: 
        – 200-240VAC: 0.2…15 kW • 0.25…20 Hp • 1.6…62.1 A
        – 400-480VAC: 0.4…22 kW • 0.5…30 Hp • 1.4…43 A
    + Nhiệt độ hoạt động: 
        – IP20: -20 to 50 ˚C (-4 to 122 ˚F)
        – IP20 Zero Stacking: -20* to 45 ˚C (-4 to 113 ˚F)
        –  IP20: -20 to 60 ˚C (140 ˚F), with current derating
        – IP20: -20 to 70 ˚C: (158 ˚F) with current derating and optional control module fan kit
    + EMC Filter: Internal (1 phase 240V and 3 phase 480V), External (1 & 3 phase)
    + Tiêu chuẩn và chứng nhận: UL, CE, cUL, C-Tick, RoHS, ACS 156, GOST-R, KCC, Semi-F47, REACH
    + Khả năng quá tải: 
        – Normal Duty Application: 110% – 60 secs, 150% – 3 secs (For 20 Hp & above)
        – Heavy Duty Application: 150% – 60 secs, 180% – 3 secs (200% – 3 secs programmable)
    + Tần số đầu ra: 0…500 Hz
    + Cách thức điều khiển: 
        – 5 Digits, 16 segments LCD display with multiple languages and local keypad • Remote Keypad
        – MainsFree™ Programming via USB • RSLogix 5000
    + Phần mềm online và cấu hình: Studio 5000 • Connected Components Workbench (CCW)

    + Hỗ trợ module truyền thông: Integral RS485 (Modbus RTU), Optional: Dual-port EtherNet/IP, DeviceNet, PROFIBUS DP

    + Ngõ vào Analog: Qty. 1 (unipolar voltage or current)
    + Ngõ ra Analog: Qty. 1
    + Ngõ vào PTC: Qty. 1 (uses an Analog Input)
    + Ngõ vào Digital: Qty: 5 (24V DC, 4 programmable)
    + Relay ngõ ra: Qty. 1 (form C)
    + Dynamics Braking: Internal IGBT
Biến tần PowerFlex 525:
Đây là dòng biến tần phổ thông chuyên dùng cho những ứng dụng vừa và nhỏ với dải công suất lên đến 22KW, dùng được với cả động cơ đồng bộ vòng hở, Powerflex 525 tích hợp sẵn cổng ethernet dùng với kiến trúc tích hợp của Rockwell.
    + Motor Control: Volts per Hertz • Sensorless Vector Control • Closed Loop Velocity Vector Control • Permanent Magnet Motor Control
    + Định mức điện áp, công suất:
        – 200-240VAC: 0.4…15 kW • 0.5…20 Hp • 2.5…62.1 A
        – 400-480VAC: 0.4…22 kW • 0.5…30 Hp • 1.4…43 A
    + Nhiệt độ hoạt động:
        – IP20: -20 to 50 ˚C (-4 to 122 ˚F)
        – IP20 Zero Stacking: -20* to 45 ˚C (-4 to 113 ˚F)
        –  IP20: -20 to 60 ˚C (140 ˚F), with current derating
        – IP20: -20 to 70 ˚C: (158 ˚F) with current derating and optional control module fan kit
    + EMC Filter: Internal (1 phase 240V and 3 phase 480V), External (1 & 3 phase)
    + Tiêu chuẩn và chứng nhận: UL, CE, cUL, C-Tick, TVU, ATEX, GOST-R, Semi-F47, Marine (Lloyds), ACS156, REACH, RoHS, KCC
    + Khả năng quá tải: 
        – Normal Duty Application: 110% – 60 secs, 150% – 3 secs (For 20 Hp & above)
        – Heavy Duty Application: 150% – 60 secs, 180% – 3 secs (200% – 3 secs programmable)
    + Tần số đầu ra: 0…500 Hz
    + Cách thức điều khiển:
        – 5 Digits, 16 segments LCD display with multiple languages and local keypad • Remote Keypad
        – MainsFree™ Programming via USB • RSLogix 5000
    + Phần mềm online và cấu hình: Studio 5000 • Connected Components Workbench (CCW)

    + Hỗ trợ module truyền thông: Integral RS485 (Modbus RTU), Optional: Dual-port EtherNet/IP, DeviceNet, PROFIBUS DP

    + Ngõ vào Analog: Qty. 1 (unipolar voltage or current)
    + Ngõ ra Analog: Qty. 1
    + Ngõ vào PTC: Qty. 1 (uses an Analog Input)
    + Ngõ vào Digital: Qty: 5 (24V DC, 4 programmable)
    + Relay ngõ ra: Qty. 1 (form C)
    + Dynamics Braking: Internal IGBT
Biến tần PowerFlex 400:
Đây là dòng biến tần phổ thông chuyên dùng cho những ứng dụng bơm, quạt có công suất lên tới 250KW
    + Motor Control: Volts per Hertz
    + Định mức điện áp, công suất:
        – 200-240VAC: 2.2…37 kW • 3.0…50 Hp • 12…145 A
        – 400-480VAC: 2.2…250 kW • 3.0…350 Hp • 6…460 A
    + Nhiệt độ hoạt động:
        – IP20, NEMA/UL Type Open, Frame C: -10 to 50 ˚C (14 to 122 ˚F)
        – IP20, NEMA/UL Type Open, Frame D and up: -10 to 45 ˚C (14 to 113 ˚F)
        –  IP20: IP30, NEMA/UL Type Open, all frames: -10 to 45 ˚C (14 to 113 ˚F)
    + EMC Filter: External
    + Tiêu chuẩn và chứng nhận: UL, CE, cUL, C-Tick
    + Khả năng quá tải:  110% for 60 secs
    + Tần số đầu ra: 0…320 Hz
    + Cách thức điều khiển:
        – Local Keypad • Remote Keypad
        – MainsFree™ Programming via USB • RSLogix 5000
    + Phần mềm online và cấu hình: RSLogix 5000 • Studio 5000 • DriveTools SP, Connected Components Workbench (CCW)

    + Hỗ trợ module truyền thông: Integral RS485 (Modbus RTU, Metasys N2, P1-FLN), Optional: DeviceNet, EtherNet/IP, PROFIBUS DP, ControlNet, LonWorks, BACnet, Bluetooth

    + Ngõ vào Analog: Qty. 2 (1 bipolar voltage or current, 1 unipolar voltage or current)
    + Ngõ ra Analog: Qty. 2 (unipolar voltage or current)
    + Ngõ vào PTC: Qty. 1 (uses an Analog Input)
    + Ngõ vào Digital: Qty. 7 (24V DC, 4 programmable)
    + Relay ngõ ra: Qty. 2 (form C)
    + Dynamics Braking: No
Biến tần PowerFlex 753: 
Đây là dòng biến tần cao cấp của Rockwell, PowerFlex 753 có thể đáp ứng được tất cả các ứng dụng trong công nghiệp, Cấu hình mạnh mẽ, đa chức năng. Dòng này có công suất hỗ trợ tới 250KW
    + Motor Control: Vector Control w/FORCE Technology with or without an encoder • Sensorless Vector Control • Volts per Hertz • Permanent Magnet Motor Control (Interior)
    + Ứng dụng:  
        – Open Loop Speed Regulation
        – Closed Loop Speed Regulation
        – Precise Torque Regulation
        – Precise Torque & Speed Regulation
        – Indexer Positioning
    + Định mức điện áp, công suất:
        – Single phase input: yes
        – 200-240VAC: NA
        – 400-480VAC: 0.75…250 kW • 1…350 Hp • 2.1…456 A
        – 500-600VAC:  1…300 Hp • 1.7… 289 A
        – 690VAC: 7.5…250 kW • 12…263 A
    + Nhiệt độ hoạt động:
        – IP00/IP10/IP20, NEMA/UL Open Type = 0-50 ˚C (32-122 ˚F) • Flange Mount Front: IP00/IP20, NEMA/
UL Open Type = 0-50 ˚C (32-122 ˚F) • Flange Mount Back: IP66, NEMA/UL Type 4X = 0-40 ˚C (32-104 ˚F)
        – IP54, NEMA/UL Type 12 = 0-40 ˚C (32-104 ˚F)
    + EMC Filter: Internal:  Internally mounted option
    + Tiêu chuẩn và chứng nhận:UL, CE, cUL, C-Tick, SEMI F47, GOST-R • TUV FS ISO/EN13849-1 (EN954-1) for Safe Torque-Off and Safe Speed Monitor options • ROHS compliant materials • ABS • Lloyd’s Register • ATEX*
    + Khả năng quá tải: 
        – Normal Duty Application: Normal Duty Application • 110% – 60 s, 150% – 3 s
        – Heavy Duty Application: Heavy Duty Application • 150% – 60s, 180% – 3s
    + Tần số đầu ra: 0…325 Hz @ 2 kHz PWM • 0…650 Hz @ 4 kHz PWM**
    + Cách thức điều khiển:
        – Local PowerFlex 750-Series HIMs     • Remote PowerFlex 750-Series HIMs
    + Phần mềm online và cấu hình: Studio 5000 • DriveTools SP • Connected Components Workbench (CCW)

    + Hỗ trợ module truyền thông:• Single or Dual-port Ethernet/IP options• ControlNet (Coax or Fiber) • DeviceNet

• Remote I/O • RS485 DFI • PROFIBUS DP • BACnet/IP• Modbus/TCP • HVAC (Modbus RTU, FLN P1,Metasys N2) • ProfiNet IO • LonWorks • CANopen
    + Ngõ vào Analog: Up to 7 total (bipolar voltage or current)
    + Ngõ ra Analog: Up to 7 total (bipolar voltage or current)
    + Ngõ vào PTC: Up to 3 total
    + Ngõ vào Digital: Up to 21 total (Qty. 21 – 24V DC or Qty. 19 – 115V AC)
    + Relay ngõ ra: Up to 7 total
    + Dynamics Braking:
    + Safe Torque-Off SIL2, PLd, Cat 3 – option :• Safe Torque-Off SIL3, PLe, Cat 3 w/option card
• Safe Speed Monitor SIL3, PLe, Cat 4 w/option card
    + Common Mode Choke: External option
    + DC Link Choke: Yes
    + Internal Brake Transistor: • Standard (frames 1-5) Optional (frame 6-7)
Biến tần PowerFlex 755: 
Đây là dòng biến tần cao cấp của Rockwell, PowerFlex 755 có thể đáp ứng được tất cả các ứng dụng trong công nghiệp, Cấu hình mạnh mẽ, đa chức năng. Dòng này tích hợp sẵn cổng ethernet, có công suất hỗ trợ tới 1400KW
    + Motor Control: • Vector Control w/FORCE Technology with and without an encoder • Sensorless Vector Control • Volts per Hertz • Permanent Magnet Motor Control (Surface and Interior)
    + Ứng dụng:  
        – Open Loop Speed Regulation
        – Closed Loop Speed Regulation
        – Precise Torque Regulation
        – Precise Torque & Speed Regulation
        – Accurate Positioning with PCAM, Indexer and Gearing
    + Định mức điện áp, công suất:
        – Single phase input: yes
        – 200-240VAC: NA
        – 400-480VAC: 0.75…1400 kW • 1…2000 Hp • 2.1…2330 A
        – 500-600VAC:  1…1500 Hp • 1.7…1530 A
        – 690VAC: 7.5…1500 kW • 12…1485 A
    + Nhiệt độ hoạt động:
        – IP00/IP10/IP20, NEMA/UL Open Type = 0-50 ˚C (32-122 ˚F) • Flange Mount Front: IP00/IP20, NEMA/
UL Open Type = 0-50 ˚C (32-122 ˚F) • Flange Mount Back: IP66, NEMA/UL Type 4X = 0-40 ˚C (32-104 ˚F)
        – IP54, NEMA/UL Type 12 = 0-40 ˚C (32-104 ˚F)
    + EMC Filter: Internal:  Internally mounted option
    + Tiêu chuẩn và chứng nhận:UL, CE, cUL, C-Tick, SEMI F47, GOST-R • TUV FS ISO/EN13849-1 (EN954-1) for Safe Torque-Off and Safe Speed Monitor options • ROHS compliant materials • ABS • Lloyd’s Register • ATEX*
    + Khả năng quá tải: 
        – Normal Duty Application: Normal Duty Application • 110% – 60 s, 150% – 3 s
        – Heavy Duty Application: Heavy Duty Application • 150% – 60s, 180% – 3s
    + Tần số đầu ra: 0…325 Hz @ 2 kHz PWM • 0…650 Hz @ 4 kHz PWM**
    + Cách thức điều khiển:
        – Local PowerFlex 750-Series HIMs     • Remote PowerFlex 750-Series HIMs
    + Phần mềm online và cấu hình: Studio 5000 • DriveTools SP • Connected Components Workbench (CCW)

    + Hỗ trợ module truyền thông:• Single or Dual-port Ethernet/IP options• ControlNet (Coax or Fiber) • DeviceNet

• Remote I/O • RS485 DFI • PROFIBUS DP • BACnet/IP• Modbus/TCP • HVAC (Modbus RTU, FLN P1,Metasys N2) • ProfiNet IO • LonWorks • CANopen
    + Ngõ vào Analog: Up to 7 total (bipolar voltage or current)
    + Ngõ ra Analog: Up to 7 total (bipolar voltage or current)
    + Ngõ vào PTC: Up to 3 total
    + Ngõ vào Digital: Up to 21 total (Qty. 21 – 24V DC or Qty. 19 – 115V AC)
    + Relay ngõ ra: Up to 7 total
    + Dynamics Braking:
    + Safe Torque-Off SIL2, PLd, Cat 3 – option :• Safe Torque-Off SIL3, PLe, Cat 3 w/option card
• Safe Speed Monitor SIL3, PLe, Cat 4 w/option card
    + Common Mode Choke: External option
    + DC Link Choke: Yes
    + Internal Brake Transistor: • Standard (frames 1-5) Optional (frame 6-7)
079 225 0802
Chat zalo
Chat zalo