1148D Phạm Văn Đồng, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức,Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM).
Hotline : 079 225 0802
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG VIỆT
Viet Automation Technology Trading Co., LTD
Giới thiệu
Dịch vụ
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Giới thiệu
Dịch vụ
▼
Lập trình hệ thống tự động hóa
Thiết kế tủ bảng điện công nghiệp
Sửa chữa , bảo trì công nghiệp
Thi công cơ điện – tự động hóa
Sản phẩm
▼
Thiết bị tự động hóa
Biến tần & khởi động mềm
Thiết bị đo lường
Bơm & Valve
Giải pháp
Dự án
Ứng dụng
Liên hệ
Trang chủ
Cảm biến quang điện IFM OGD580
Cảm biến quang điện IFM OGD580
8.000.000
₫
Small compact design with standard M18 thread and PMD time-of-flight technology
Long range
Colour-independent range
Visualisation and setting of the distance value via IO-Link and 2-colour display on the unit
Sensors with laser protection class 1 – e.g. for the automotive industry
Cảm biến quang điện IFM OGD580 số lượng
Mua hàng
Danh mục:
Cảm biến quang
,
Thiết bị đo lường
Từ khóa:
cảm biến
,
cảm biến công nghiệp
,
cảm biến gắn màn hình
,
IFM
,
IFM OGD580
,
OGD580
,
Sensor
Mô tả
Bình luận
Mô tả
Product characteristics
Type of light
red light
Laser protection class
1
Housing
rectangular with M18 thread
Application
Application [m]
0.03…1.5
Electrical data
Operating voltage [V]
10…30 DC; (“supply class 2” to cULus)
Current consumption [mA]
< 75
Current consumption reference voltage [V]
24
Protection class
III
Reverse polarity protection
yes
Type of light
red light
Wave length [nm]
650
Typ. lifetime [h]
50000
Outputs
Electrical design
PNP
Output function
2 x normally open, 2 x normally closed; (parameterisable)
Permanent current rating of switching output DC [mA]
100; (per output)
Type of short-circuit protection
pulsed
Overload protection
yes
Detection zone
Max. light spot width [mm]
5
Max. light spot height [mm]
5
Light spot dimensions refer to
at maximum range
Background suppression [m]
0.03…20
Measuring/setting range
Measuring range [m]
0.025…1.5
Sampling rate [Hz]
< 33
Interfaces
Communication interface
IO-Link
Transmission type
COM2 (38,4 kBaud)
IO-Link revision
1.1
SDCI standard
IEC 61131-9
Profiles
Smart Sensor: Sensor Identification; Binary Data Channel; Process Value; Sensor Diagnosis
SIO mode
yes
Required master port type
A
Process data analogue
2
Process data binary
2
Min. process cycle time [ms]
6
Supported DeviceIDs
Type of operation
DeviceID
Default
925
Operating conditions
Ambient temperature [°C]
-25…60
Note on ambient temperature
In ambient temperatures < -10 °C a warm-up time is necessary.
Laser is off.
Storage temperature [°C]
-30…80
Protection
IP 65; IP 67
Tests / approvals
EMC
EN 60947-5-2
Laser protection class
1
Notes on laser protection
Caution:
laser light
laser class:
1
EN / IEC60825-1:2007
EN / IEC60825-1:2014
Complies with 21 CFR 1040 except for deviations pursuant to Laser Notice No. 50, dated June 2007.
MTTF [years]
172
Mechanical data
Weight [g]
205.5
Housing
rectangular with M18 thread
Dimensions [mm]
61.7 x 22.5 x 45.2
Thread designation
M18 x 1
Materials
housing: stainless steel (1.4404 / 316L); PPSU; ABS; PMMA; PBT / PC; EPDM; front lens: glass
Lens alignment
side lens
Displays / operating elements
Display
switching status
2 x LED, yellow
1 x alphanumeric display, 3-digit
Accessories
Items supplied
lock nuts: 2
Remarks
Pack quantity
1 pcs.
Electrical connection
Connection
Connector: 1 x M12; coding: A
Diagrams and graphs
a:
sensor
b:
object
c:
background
x:
distance sensor/object [mm]
y:
min. distance object/background [mm]
hysteresis curve for distance measurement
x:
distance sensor/object [mm]
y:
min. distance object/background [mm]
1 =
background (black 6 % remission)
2 =
background (white 90 % remission)
Other data
Parameter
Setting range
Factory setting
Uni
cm, inch
cm
OU1
Hno, Hnc, Fno, Fnc, OFF
Hno
SP1 [cm]
3…150
150
nP1 [cm]
3…150
20
FSP1 [cm]
3…150
25
OU2
Hno, Hnc, Fno, Fnc, OFF
Hno
SP2 [cm]
3…150
3
nP2 [cm]
3…150
30
FP2 [cm]
3…150
35
dS1 [s]
0…0.1…5
0
dr1 [s]
0…0.1…5
0
dS2 [s]
0…0.1…5
0
dr2 [s]
0…0.1…5
0
dFo [s]
0…0.1…5
0.1
dIS
ON / OFF
ON
Repeatability: 6 σ
repeatability of the measured values
distance
white (90 % remission)
black (6 %…90 % remission)
25 mm
8.0 mm
15.0 mm
750 mm
8.0 mm
15.0 mm
1500 mm
20.0 mm
60.0 mm
The values apply at
Extraneous light on the object
< 10 klx
constant ambient conditions
23 °C / 960 hPa
minimum power-on time in minutes
15
BÌNH LUẬN
Sản phẩm tương tự
Cảm biến áp suất IFM tích hợp màn hình PN7071
10.000.000
₫
;
Đặt hàng
Cảm biến áp suất IFM có màn hình hiển thị PI1889
20.000.000
₫
;
Đặt hàng
Cảm biến áp suất IFM có màn hình PI2898
20.000.000
₫
;
Đặt hàng
Cảm biến áp suất IFM có màn hình PN2294
13.000.000
₫
;
Đặt hàng
079 225 0802
Mô tả